Sàn Exness không chỉ nổi tiếng với nạp rút tiền nhanh, phí giao dịch thấp mà còn cung cấp nhiều loại tài khoản giao dịch khác nhau. Mỗi tài khoản Exness sẽ phù hợp với từng đối tượng nhà đầu tư riêng. Vậy nên chọn tài khoản Exness nào?
Để phục vụ đa dạng nhà đầu tư, Exness cung cấp nhiều loại tài khoản giao dịch khác nhau. Mỗi tài khoản sẽ có những tính năng riêng và quy định khác nhau về mức phí giao dịch, cụ thể như sau:
Tài Khoản Exness Standard
Tài khoản Standard là tài khoản phổ biến nhất trên sàn Exness, phù hợp với mọi đối tượng nhà đầu tư đặc biệt là những người mới. Theo thống kê có đến 80% nhà giao dịch tại Exness mở tài khoản này. Tại sao lại như vậy thì mời bạn tham khảo các lý do dưới đây:
- Tài khoản Standard yêu cầu tiền nạp tối thiểu thấp, chỉ cần từ 10 – 15 $ là bạn đã có thể bắt đầu tham gia giao dịch.
- Spread thả nổi chỉ từ 0.3 pip, không mất phí hoa hồng và không có các khoản phí ẩn khác.
- Không giới hạn đòn bẩy tối đa giúp nhà đầu tư có thể tận dụng tối đa lợi thế để kiếm lợi nhuận.
- Khối lượng giao dịch tối thiểu 0.01 lot và tối đa là 200 lot với các quốc gia Châu Á
- Quy định Margin Level là 60% và stop out là 0%
- Có thể giao dịch với nhiều sản phẩm như: Ngoại hối, kim loại, tiền kỹ thuật số, năng lượng, cổ phiếu, chỉ số.
- Hỗ trợ trên cả 2 nền tảng giao dịch MT4 và MT5.
- Tốc độ khớp lệnh thị trường, chênh lệch ổn định và không báo giá lại.
Tài Khoản Exness Standard Cent
Standard Cent cũng là một loại tài khoản tiêu chuẩn tương tự như tài khoản Standard, phù hợp với tất cả nhà giao dịch, bao gồm cả người mới. Sau đây là một số tính năng của tài khoản Exness Standard Cent:
- Yêu cầu tiền nạp tối thiểu thấp từ 10 – 15$ tùy thuộc phương thức nạp tiền.
- Cho phép nhà giao dịch mở lệnh từ 0,01 lot và tối đa là 200 lot.
- Chênh lệch spread thấp từ 0.3 pip, không phí hoa hồng và không có phí ẩn.
- Không giới hạn mức đòn bẩy tối đa, tuy nhiên trader phải đáp ứng một số điều kiện để sử dụng đòn bẩy không giới hạn.
- Quy định mức stop out là 0 %, Margin level là 60% giúp trader bảo vệ tài khoản của mình.
- Hỗ trợ các công cụ giao dịch Forex và kim loại trên nền tảng MT4.
Tài Khoản Exness Pro
Exness Pro là một trong những tài khoản chuyên nghiệp của Exness, phù hợp với các chuyên gia và nhà giao dịch giàu kinh nghiệm. Sau đây là những thông tin chi tiết về tài khoản Exness Pro:
- Yêu cầu số tiền nạp tối thiểu là 200$, đối với trader mới thì mức nạp này khá cao và không phù hợp để trải nghiệm.
- Chênh lệch spread thấp chỉ từ 0.1 pip và không bị tính phí hoa hồng trên các giao dịch nên rất phù hợp với những trader scalping và day trading.
- Cho phép giao dịch nhiều sản phẩm như: Ngoại hối, kim loại, tiền kỹ thuật số, năng lượng, cổ phiếu, chỉ số.
- Đòn bẩy vô cực giúp trader có thể tận dụng tối đa để tìm kiếm lợi nhuận.
- Khối lượng giao dịch tối thiểu là 0.01 lot và tối đa là 200 lot.
- Không giới hạn số lượng lệnh tối đa nên có thể thử nghiệm được nhiều phương pháp, chiến lược khác nhau.
- Tốc độ khớp lệnh tức thì đối với sản phẩm ngoại hối, kim loại, năng lượng, cổ phiếu, chỉ số và khớp lệnh thị trường với tiền kỹ thuật số.
- Hỗ trợ cả 2 nền tảng giao dịch MT4 và MT5.
- Quy định mức stop out là 0 %, Margin level là 30%.
Sự khác nhau giữa các loại tài khoản Exness
Mỗi tài khoản Exness sẽ có những ưu, nhược điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng nhà đầu tư khác nhau. Muốn biết mình phù hợp với loại tài khoản nào, trader cần phải phân biệt được sự khác nhau giữa các tài khoản. Cho nên trong phần tiếp theo chúng tôi sẽ so sánh sự khác nhau giữa các loại tài khoản Exness để trader dễ hình dung hơn.
Sự khác nhau giữa tài khoản Standard và Pro
Các loại tài khoản tiêu chuẩn đều yêu cầu mức tiền nạp tối thiểu thấp, không tính phí hoa hồng nên phù hợp với tất cả các nhà giao dịch. Đặc biệt, tốc độ khớp lệnh thị trường, chênh lệch ổn định và không báo giá lại.
Tài khoản chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của các nhà giao dịch giàu kinh nghiệm, hỗ trợ mức chênh lệch spread siêu thấp, thậm chí không có chênh lệch. Tuy nhiên, trader sẽ phải chịu phí hoa hồng trên mỗi lô giao dịch và số tiền nạp tối thiểu cao hơn so với tài khoản tiêu chuẩn.
Chi tiết về sự khác biệt của 2 loại tài khoản này như sau:
Khác biệt | Tài khoản Standard | Tài khoản Pro |
Tiền nạp tối thiểu | 10 – 15$ | 200$ |
Đòn bẩy tối đa | 1:Không giới hạn | 1:Không giới hạn |
Spread | từ 0.3 pip | từ 0.0 pip |
Phí hoa hồng | Không phí hoa hồng | Có phí hoa hồng |
Lot tối thiểu | 0,01 | 0,01 |
Lot tối đa | 200 | 200 |
Số lượng lệnh tối đa | 1000 | Không giới hạn |
Margin level | 60% | 30% |
Stop out | 0% | 0% |
Sự khác nhau giữa tài khoản Standard và Standard Cent
Standard và Standard Cent là loại tài khoản tiêu chuẩn của Exness, được thiết kế dành riêng cho những nhà đầu tư mới chưa có nhiều kinh nghiệm giao dịch trên thị trường. 2 loại tài khoản này có nhiều nét tương đồng như:
- Yêu cầu tiền nạp tối thiểu từ 10 – 15$
- Chênh lệch spread từ 0.3 pip, không phí hoa hồng.
- Không giới hạn đòn bẩy tối đa.
- Margin level đều là 60%, stop out là 0%.
- Tốc độ khớp lệnh thị trường, không báo giá lại.
Điểm khác biệt giữa 2 loại tài khoản này là sản phẩm giao dịch, số lượng lệnh tối đa và nền tảng hỗ trợ… Để phân biệt mời trader cùng tham khảo trong bảng sau:
Khác biệt | Tài khoản Standard | Tài khoản Standard Cent |
Công cụ giao dịch | Ngoại hối, kim loại, tiền kỹ thuật số, năng lượng, cổ phiếu, chỉ số | Ngoại hối, kim loại |
Lot tối đa | 200 lô đối với các nước Châu Á và 20 cho các quốc gia Châu ÂU | 200 lô cho tất cả các quốc gia. |
Trạng thái lệnh mở | Không giới hạn | 1000 lệnh |
Nền tảng hỗ trợ | MT4, MT5 | MT4 |
Sự khác biệt giữa tài khoản Pro, Zero và Raw Spread
Pro, Raw Spread, Zero là 3 tài khoản chuyên nghiệp của sàn Exness, được thiết kế dành cho những trader chuyên nghiệp và các chuyên giao. Cả 3 loại tài khoản chuyên nghiệp này đều có điểm giống nhau là:
- Yêu cầu tiền nạp tối thiểu 200$.
- Hỗ trợ đòn bẩy 1:không giới hạn.
- Cho phép giao dịch với tất cả các sản phẩm.
- Khối lượng giao dịch tối thiểu là 0,01 lot và tối đa 200 lot.
- Không giới hạn số lượng lệnh mở tối đa.
- Margin level đều là 30%, stop out 0%.
Ngoài ra, 3 tài khoản này cũng có sự khác biệt như sau:
Sự khác biệt | Raw Spread | Zero | Pro |
Spread | Từ 0.0 pip | Từ 0.0 pip | Từ 0.1 pip |
Phí hoa hồng | 3.5$ mỗi lô/ 1 chiều | 0.2 $ mỗi lô/1 chiều | Không phí hoa hồng |
Khớp lệnh | Thị trường | Thị trường | Tức thời và thị trường
|
Như vậy, trong bài viết trên chúng tôi đã cung cấp những thông tin chi tiết về các loại tài khoản Exness và so sánh sự khác biệt giữa các loại tài khoản. Mong rằng có thể giúp nhà đầu tư lựa chọn được được tài khoản phù hợp với bản thân và dễ dàng tham gia thị trường.